credible
cre
ˈkrɛ
kre
di
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/kɹˈɛdɪbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "credible"trong tiếng Anh

credible
01

đáng tin cậy, có thể tin được

able to be believed or relied on
example
Các ví dụ
After all the evidence was presented, her alibi seemed more credible than before.
Sau khi tất cả các bằng chứng được trình bày, lời khai của cô ấy có vẻ đáng tin cậy hơn trước.
Despite being a new researcher in the field, her extensive data and methodology made her findings credible.
Mặc dù là một nhà nghiên cứu mới trong lĩnh vực, dữ liệu và phương pháp luận rộng lớn của cô đã làm cho những phát hiện của cô trở nên đáng tin cậy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store