belie
be
bi
lie
ˈlaɪ
lai
British pronunciation
/bɪlˈa‌ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "belie"trong tiếng Anh

to belie
01

bác bỏ, mâu thuẫn với

to fail to live up to a claim, promise, or expectation
example
Các ví dụ
His dismal sales figures belied his claim of industry-leading performance.
Những con số bán hàng ảm đạm của anh ta bác bỏ tuyên bố của anh ta về hiệu suất dẫn đầu ngành.
The marketing campaign 's bold promises belied the product's lackluster features.
Những lời hứa táo bạo của chiến dịch tiếp thị phủ nhận các tính năng tầm thường của sản phẩm.
02

phủ nhận, mâu thuẫn

to create an impression of something or someone that is false
example
Các ví dụ
His calm demeanor belies the stress he is feeling inside.
Thái độ bình tĩnh của anh ấy che giấu sự căng thẳng mà anh ấy đang cảm thấy bên trong.
The company 's financial stability belies its frequent cash flow problems.
Sự ổn định tài chính của công ty phủ nhận những vấn đề thường xuyên về dòng tiền của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store