believably
be
bi
lie
ˈli:
li
vab
vəb
vēb
ly
li
li
British pronunciation
/bɪlˈiːvəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "believably"trong tiếng Anh

believably
01

một cách đáng tin

in a manner that can be accepted as true based on the available evidence or circumstances
believably definition and meaning
example
Các ví dụ
The actor portrayed the character so believably that it felt real.
Diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách đáng tin cậy đến mức nó cảm thấy như thật.
His explanation was delivered believably, convincing the audience.
Lời giải thích của anh ấy được trình bày một cách đáng tin cậy, thuyết phục được khán giả.
02

một cách đáng tin cậy

easy to believe on the basis of available evidence
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store