LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
SMS
/ˌɛsˌɛmˈɛs/
/ˌɛsˌɛmˈɛs/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "SMS"
SMS
DANH TỪ
01
SMS
a cellular service of sending and receiving brief text messages on a mobile phone
02
SMS
a message sent by SMS
to sms
ĐỘNG TỪ
01
gửi SMS
to send someone a short text message using a cellular service
SMS
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App