Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Readiness
01
sự sẵn sàng, tình trạng sẵn sàng
the state of having been made ready or prepared for use or action (especially military action)
02
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị
the state of being willing and prepared to act promptly
Các ví dụ
His readiness to help made him a valued team member.
Sự sẵn sàng giúp đỡ của anh ấy đã khiến anh trở thành một thành viên quan trọng trong nhóm.
She showed readiness to take on new challenges at work.
Cô ấy thể hiện sự sẵn sàng đón nhận những thách thức mới tại nơi làm việc.
03
sự sẵn sàng
(psychology) being temporarily ready to respond in a particular way
04
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị
the quality of performing tasks with ease and efficiency, often without hesitation
Các ví dụ
She spoke with readiness, effortlessly articulating her thoughts.
Cô ấy nói chuyện với sự sẵn sàng, dễ dàng diễn đạt suy nghĩ của mình.
The pianist 's readiness in playing difficult pieces showed years of practice.
Sự sẵn sàng của nghệ sĩ dương cầm trong việc chơi các bản nhạc khó cho thấy nhiều năm luyện tập.



























