calmly
calm
ˈkɑ:m
kaam
ly
li
li
British pronunciation
/ˈkɑːmli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "calmly"trong tiếng Anh

01

bình tĩnh, một cách điềm tĩnh

without stress or strong emotion
calmly definition and meaning
example
Các ví dụ
She calmly explained her point despite the heated debate.
Cô ấy bình tĩnh giải thích quan điểm của mình bất chấp cuộc tranh luận nóng bỏng.
He calmly answered the questions from the anxious crowd.
Anh ấy bình tĩnh trả lời những câu hỏi từ đám đông lo lắng.
02

nhẹ nhàng, êm đềm

(of wind, waves, etc.) with gentle force or movement
example
Các ví dụ
The river flowed calmly through the valley.
Dòng sông chảy êm đềm qua thung lũng.
The wind blew calmly across the open fields.
Gió thổi nhẹ nhàng qua những cánh đồng mở.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store