Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
calmly
Các ví dụ
She calmly explained her point despite the heated debate.
Cô ấy bình tĩnh giải thích quan điểm của mình bất chấp cuộc tranh luận nóng bỏng.
He calmly answered the questions from the anxious crowd.
Anh ấy bình tĩnh trả lời những câu hỏi từ đám đông lo lắng.



























