Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
peacefully
Các ví dụ
The family enjoyed a peacefully quiet evening by the fireplace.
Gia đình đã tận hưởng một buổi tối yên bình một cách yên tĩnh bên lò sưởi.
The baby slept peacefully in the quiet room.
Em bé ngủ bình yên trong căn phòng yên tĩnh.
Cây Từ Vựng
peacefully
peaceful
peace



























