peacefully
peace
ˈpis
pis
fu
lly
li
li
British pronunciation
/pˈiːsfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peacefully"trong tiếng Anh

peacefully
01

một cách hòa bình, một cách yên tĩnh

in a calm and harmonious manner
example
Các ví dụ
The family enjoyed a peacefully quiet evening by the fireplace.
Gia đình đã tận hưởng một buổi tối yên bình một cách yên tĩnh bên lò sưởi.
The baby slept peacefully in the quiet room.
Em bé ngủ bình yên trong căn phòng yên tĩnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store