peacemaker
peace
pi:s
pis
ma
meɪ
mei
ker
kər
kēr
British pronunciation
/pˈiːsme‍ɪkɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peacemaker"trong tiếng Anh

Peacemaker
01

người hòa giải, người trung gian

a country or person who tries to persuade other countries or people to stop quarreling or fighting
example
Các ví dụ
The diplomat was known as a skilled peacemaker in international disputes.
Nhà ngoại giao được biết đến như một người hòa giải lành nghề trong các tranh chấp quốc tế.
The teacher acted as a peacemaker when two students argued in class.
Giáo viên đã đóng vai trò là người hòa giải khi hai học sinh tranh cãi trong lớp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store