Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peacefulness
01
sự bình yên, sự thanh thản
the absence of mental stress or anxiety
02
sự yên bình, sự thanh thản
a state that is calm and tranquil
Cây Từ Vựng
peacefulness
peaceful
peace
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự bình yên, sự thanh thản
sự yên bình, sự thanh thản
Cây Từ Vựng