Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peach
01
đào, đào
a soft and juicy fruit that has a pit in the middle and its skin has extremely little hairs on it
Các ví dụ
He shared a juicy peach with his friend during a picnic in the park.
Anh ấy chia sẻ một quả đào mọng nước với bạn của mình trong buổi dã ngoại ở công viên.
I bit into a ripe peach and enjoyed its sweet flesh.
Tôi cắn vào một quả đào chín và thưởng thức phần thịt ngọt ngào của nó.
02
đào, màu đào
a soft, warm color that resembles the hue of a peach fruit, typically a light pinkish-orange
Các ví dụ
The room was decorated in a soft peach, creating a warm and inviting atmosphere.
Căn phòng được trang trí bằng màu đào nhẹ nhàng, tạo ra một bầu không khí ấm áp và mời gọi.
She chose a peach for the tablecloth to match the summer theme of the event.
Cô ấy đã chọn màu đào cho khăn trải bàn để phù hợp với chủ đề mùa hè của sự kiện.
03
cây đào, đào
a tree that bears peaches, which are round, juicy fruits with a fuzzy skin
Các ví dụ
She planted a peach in her backyard, hoping to enjoy fresh fruit each summer.
Cô ấy trồng một cây đào trong sân sau, hy vọng sẽ được thưởng thức trái cây tươi mỗi mùa hè.
The gardener pruned the peach to ensure a good harvest of sweet, juicy peaches.
Người làm vườn đã tỉa cây đào để đảm bảo một vụ thu hoạch đào ngọt, mọng nước tốt.
Các ví dụ
Her presentation was a peach, leaving everyone impressed with her eloquence and insight.
Bài thuyết trình của cô ấy là một viên ngọc, khiến mọi người ấn tượng với sự hùng hồn và sâu sắc của cô.
The new restaurant is a real peach, offering a unique menu and a delightful atmosphere.
Nhà hàng mới là một viên ngọc thực sự, cung cấp thực đơn độc đáo và bầu không khí thú vị.
peach
01
màu đào, màu quả đào
having a mild color between pink and orange like a ripe peach
Các ví dụ
The walls of her bedroom were painted a soft peach color, creating a cozy atmosphere.
Những bức tường phòng ngủ của cô ấy được sơn màu đào nhạt, tạo ra một bầu không khí ấm cúng.
She wore a peach dress to the summer wedding, complementing her sun-kissed skin.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu đào đến đám cưới mùa hè, tôn lên làn da rám nắng của mình.
to peach
Các ví dụ
He decided to peach on his colleagues, revealing their scheme to the management.
Anh ta quyết định tố cáo đồng nghiệp của mình, tiết lộ kế hoạch của họ với ban quản lý.
After the argument, she feared that he might peach to the authorities about her involvement.
Sau cuộc tranh cãi, cô sợ rằng anh ta có thể tố giác với chính quyền về sự dính líu của cô.
Cây Từ Vựng
peachy
peach



























