Peacekeeper
volume
British pronunciation/pˈiːskiːpɐ/
American pronunciation/ˈpiˌskipɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "peacekeeper"

Peacekeeper
01

người giữ gìn hòa bình (súng), vũ khí hòa bình

the pistol of a law officer in the old West
02

người giữ gìn hòa bình, người gìn giữ hòa bình

someone who tries to stop others from fighting or quarreling
03

lực lượng gìn giữ hòa bình, người gìn giữ hòa bình

a member of a military force that is assigned (often with international sanction) to preserve peace in a trouble area

peacekeeper

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store