Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tenebrific
Các ví dụ
The tenebrific clouds loomed overhead, threatening a torrential downpour.
Những đám mây đen tối bao trùm phía trên, đe dọa một trận mưa như trút nước.
His tenebrific art style captured the melancholy of forgotten places.
Phong cách nghệ thuật u ám của anh ấy đã nắm bắt được nỗi buồn của những nơi bị lãng quên.



























