Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tenfold
01
gấp mười lần, mười lần
by ten times as much in quantity, degree, or extent
Các ví dụ
After the campaign, their website traffic grew tenfold.
Sau chiến dịch, lưu lượng truy cập trang web của họ đã tăng gấp mười lần.
The company 's profits expanded tenfold in just two years.
Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp mười lần chỉ trong hai năm.
tenfold
01
gấp mười, mười lần lớn hơn
being ten times as great in size, amount, number, or degree
Các ví dụ
The company reported a tenfold rise in annual profits.
Công ty báo cáo mức tăng gấp mười lần trong lợi nhuận hàng năm.
The experiment resulted in a tenfold improvement in accuracy.
Thí nghiệm đã dẫn đến một sự cải thiện gấp mười lần về độ chính xác.
Các ví dụ
The committee proposed a tenfold plan for reform.
Ủy ban đã đề xuất một kế hoạch gấp mười lần để cải cách.
His theory rests on a tenfold classification of personality types.
Lý thuyết của ông dựa trên một phân loại mười phần các loại tính cách.



























