Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
denary
Các ví dụ
The flower has a denary arrangement of petals.
Bông hoa có sự sắp xếp thập phân của cánh hoa.
The puzzle consists of denary pieces fitting together perfectly.
Câu đố bao gồm các mảnh thập phân ghép lại với nhau một cách hoàn hảo.
02
thập phân, dựa trên mười
numbered or proceeding by tens; based on ten



























