Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
demure
01
kín đáo, khiêm tốn
reserved, modest, and shy in manner or appearance, also exhibiting a subtle charm or playfulness
Các ví dụ
Despite her demure appearance, she had a playful glint in her eye that hinted at a mischievous side.
Mặc dù vẻ ngoài kín đáo, cô ấy có ánh mắt tinh nghịch trong mắt ám chỉ một mặt tinh quái.
The actress's demure smile captivated the audience, adding a hint of allure to her otherwise modest demeanor.
Nụ cười e lệ của nữ diễn viên đã thu hút khán giả, thêm một chút quyến rũ vào phong thái vốn khiêm tốn của cô.
Cây Từ Vựng
demurely
demureness
demure



























