Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Demotic
01
tiếng Hy Lạp thông tục, tiếng Hy Lạp dân gian
the everyday spoken form of modern Greek, as opposed to its formal or literary varieties
Các ví dụ
Many Greek novels are written in the demotic rather than in formal Katharevousa.
Nhiều tiểu thuyết Hy Lạp được viết bằng dân ngữ thay vì bằng katharevousa trang trọng.
She learned classical Greek in school but spoke the demotic with her friends.
Cô ấy đã học tiếng Hy Lạp cổ điển ở trường nhưng nói thổ ngữ với bạn bè.
02
chữ thường dân, chữ viết thường dân
an ancient Egyptian script derived from hieratic, used for daily purposes such as letters and records
Các ví dụ
The scribes recorded trade agreements in demotic script for speed and clarity.
Các thư lại ghi lại các thỏa thuận thương mại bằng chữ viết demotic để nhanh chóng và rõ ràng.
The Rosetta Stone is inscribed with hieroglyphics, demotic, and ancient Greek.
Phiến đá Rosetta được khắc chữ tượng hình, chữ thông dụng và tiếng Hy Lạp cổ đại.
demotic
01
thông tục, bình dân
relating to or written in the everyday, spoken form of modern Greek
Các ví dụ
The novel 's dialogue is entirely in demotic Greek, making it accessible to all.
Đối thoại của cuốn tiểu thuyết hoàn toàn bằng tiếng Hy Lạp dân gian, làm cho nó dễ tiếp cận với tất cả mọi người.
She gave a speech in demotic Greek so the audience could connect easily.
Cô ấy đã phát biểu bằng tiếng Hy Lạp dân gian để khán giả có thể kết nối dễ dàng.
02
phổ biến, bình dân
intended for or relating to ordinary people; popular or accessible in style
Các ví dụ
The comedian 's demotic humor resonated with audiences across the country.
Sự hài hước bình dân của diễn viên hài đã tạo được tiếng vang với khán giả trên khắp đất nước.
His demotic manner of speaking helped him win public trust.
Cách nói chuyện bình dân của anh ấy đã giúp anh ấy giành được lòng tin của công chúng.



























