Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dendroid
01
giống cây, có cấu trúc phân nhánh như cây
resembling or characteristic of a tree or its branching structure
Các ví dụ
The dendroid coral displayed intricate branching patterns, resembling miniature trees.
San hô dendroid hiển thị các mẫu phân nhánh phức tạp, giống như cây thu nhỏ.
The dendroid ferns in the forest canopy created a lush, green canopy overhead.
Những cây dương xỉ dendroid trong tán rừng tạo ra một tán cây xanh tươi tốt trên đầu.



























