Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
obnoxiously
01
một cách khó chịu, một cách đáng ghét
in a highly offensive, irritating, or unpleasant manner that annoys others
Các ví dụ
She laughed obnoxiously loudly during the quiet ceremony.
Cô ấy cười khó chịu lớn trong buổi lễ yên tĩnh.
The player behaved obnoxiously on the field, insulting his opponents.
Cầu thủ đã cư xử khó chịu trên sân, xúc phạm đối thủ của mình.



























