Unrecognized
volume
British pronunciation/ˌʌnɹˈɛkəɡnˌaɪzd/
American pronunciation/ənˈɹɛkəɡˌnaɪzd/
unrecognised

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unrecognized"

unrecognized
01

không được công nhận, chưa được xác định

not recognized
02

mỉm cười giả tạo, mỉm cười mỉa mai

smile affectedly or derisively
03

không được công nhận, không được đánh giá cao

not praised, appreciated, or respected for one’s achievements
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store