unrecognized
un
ʌn
an
re
ˈrɛ
re
cog
kəg
kēg
nized
ˌnaɪzd
naizd
British pronunciation
/ˌʌnɹˈɛkəɡnˌaɪzd/
unrecognised

Định nghĩa và ý nghĩa của "unrecognized"trong tiếng Anh

unrecognized
01

không được công nhận, không được biết đến

not known or identified by many people
example
Các ví dụ
The unrecognized species was discovered deep in the forest.
Loài không được công nhận đã được phát hiện sâu trong rừng.
His unrecognized achievements were overshadowed by more prominent figures.
Những thành tựu không được công nhận của anh ấy đã bị lu mờ bởi những nhân vật nổi bật hơn.
02

cười giả tạo, cười nhạo báng

smile affectedly or derisively
03

không được công nhận, không được đánh giá cao

not praised, appreciated, or respected for one’s achievements
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store