unregulated
un
ʌn
an
reg
ˈrɛg
reg
u
la
ˌleɪ
lei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ˌʌnɹˈɛɡjuːlˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unregulated"trong tiếng Anh

unregulated
01

không được kiểm soát, không được quy định

not controlled or monitored according to specific rules or laws
example
Các ví dụ
The unregulated sale of dietary supplements can lead to potential health risks for consumers.
Việc bán không được kiểm soát các chất bổ sung chế độ ăn uống có thể dẫn đến những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn cho người tiêu dùng.
The unregulated use of pesticides in backyard gardens can harm beneficial insects and pollinators.
Việc sử dụng không được kiểm soát thuốc trừ sâu trong vườn sau nhà có thể gây hại cho côn trùng có lợi và loài thụ phấn.
02

không được kiểm soát, không có quy định

without regulation or discipline
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store