unrefined
un
ˌʌn
an
re
fined
ˈfaɪnd
faind
British pronunciation
/ˌʌnɹɪfˈa‍ɪnd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unrefined"trong tiếng Anh

unrefined
01

chưa tinh chế, thô

not having undergone processing or purification
example
Các ví dụ
He prefers using unrefined salt for its natural minerals and flavor.
Anh ấy thích sử dụng muối chưa tinh chế vì khoáng chất tự nhiên và hương vị của nó.
We find the texture of unrefined flour perfect for our homemade bread.
Chúng tôi thấy kết cấu của bột chưa tinh chế hoàn hảo cho bánh mì tự làm của mình.
02

thô lỗ, không tinh tế

lacking sophistication or manners, often appearing crude or unpolished
example
Các ví dụ
His unrefined manners made him stand out at the formal dinner party.
Cách cư xử thiếu tinh tế của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong bữa tiệc tối trang trọng.
The comedian 's unrefined jokes were met with mixed reactions from the audience.
Những câu đùa thô thiển của diễn viên hài nhận được phản ứng trái chiều từ khán giả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store