Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unrelenting
01
kiên quyết, không khoan nhượng
(of a person) very determined and showing no sign of giving up, even when faced with difficulties or challenges
Các ví dụ
The prosecutor was unrelenting in his cross-examination, determined to get the truth.
Công tố viên kiên quyết trong quá trình thẩm vấn, quyết tâm tìm ra sự thật.
The unrelenting detective refused to stop investigating until the case was solved.
Vị thám tử kiên quyết từ chối ngừng điều tra cho đến khi vụ án được giải quyết.
02
không ngừng, không thương tiếc
continuing at full force or intensity without letting up
Các ví dụ
The unrelenting storm battered the coastline for hours.
Cơn bão không ngừng tàn phá bờ biển trong nhiều giờ.
His unrelenting efforts to finish the project paid off in the end.
Những nỗ lực không ngừng nghỉ của anh ấy để hoàn thành dự án cuối cùng đã được đền đáp.
03
không ngừng, tàn nhẫn
punishingly harsh
Cây Từ Vựng
unrelentingly
unrelenting



























