Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unknown
01
không xác định, không biết đến
not widely acknowledged or familiar to most people
Các ví dụ
The path through the dense forest led into the unknown, with no clear markers to guide the way.
Con đường xuyên qua khu rừng rậm rạp dẫn đến nơi không ai biết, không có dấu hiệu rõ ràng nào để chỉ đường.
The unknown author ’s book became a sleeper hit after its release.
Cuốn sách của tác giả không xác định đã trở thành một hiện tượng bất ngờ sau khi phát hành.
02
không xác định, ít được biết đến
(of a person) not known by many people
Các ví dụ
The band played in small venues for years, struggling to gain recognition and remain relatively unknown in the music industry.
Ban nhạc đã chơi ở các địa điểm nhỏ trong nhiều năm, vật lộn để giành được sự công nhận và vẫn còn tương đối không được biết đến trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Despite her talent, the singer remained relatively unknown until her song went viral on social media.
Mặc dù có tài năng, ca sĩ vẫn tương đối không được biết đến cho đến khi bài hát của cô trở nên lan truyền trên mạng xã hội.
03
không biết, không rõ
not existing or occurring in a particular place, time, or situation before
Các ví dụ
Such kindness was unknown in that harsh environment.
Lòng tốt như vậy là không được biết đến trong môi trường khắc nghiệt đó.
That style of music was unknown in the region until recently.
Phong cách âm nhạc đó không được biết đến trong khu vực cho đến gần đây.
Unknown
01
vùng đất chưa biết, những vùng lãnh thổ chưa được khám phá
an unexplored or unfamiliar region, often mysterious or beyond current understanding
Các ví dụ
The explorers ventured into the unknown, seeking new lands.
Những nhà thám hiểm mạo hiểm vào vùng chưa biết, tìm kiếm những vùng đất mới.
The mysterious lights appeared from the unknown, captivating onlookers.
Những ánh sáng bí ẩn xuất hiện từ chốn xa lạ, thu hút người xem.
02
ẩn số, biến số chưa biết
a quantity or variable in a mathematical equation that is not yet determined and must be solved for
Các ví dụ
To solve the problem, first identify the unknown in the equation.
Để giải quyết vấn đề, trước tiên hãy xác định ẩn số trong phương trình.
The unknown in the equation represented the missing value.
Ẩn số trong phương trình đại diện cho giá trị còn thiếu.
03
người không tên tuổi, người mới
a person who has not yet gained recognition or fame, often new or unnoticed in their field
Các ví dụ
The producer chose an unknown for the main part, giving the film a fresh feel.
Nhà sản xuất đã chọn một người không tên tuổi cho vai chính, mang lại cho bộ phim một cảm giác tươi mới.
The unknown actor impressed critics with his natural talent.
Diễn viên không tên tuổi đã gây ấn tượng với các nhà phê bình bằng tài năng thiên bẩm của mình.
Cây Từ Vựng
unknown
known



























