Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
strange
01
kỳ lạ, lạ thường
having unusual, unexpected, or confusing qualities
Các ví dụ
He has a strange habit of talking to himself when he's working.
Anh ấy có thói quen kỳ lạ là tự nói chuyện với chính mình khi làm việc.
I saw a strange bird in the park that I've never seen before.
Tôi đã nhìn thấy một con chim kỳ lạ trong công viên mà tôi chưa từng thấy trước đây.
Các ví dụ
She felt a bit anxious walking through the strange neighborhood, unsure of what to expect.
Cô ấy cảm thấy hơi lo lắng khi đi qua khu phố lạ, không chắc chắn sẽ gặp phải điều gì.
The food had a strange taste, one she had never encountered before.
Thức ăn có mùi vị lạ, một mùi vị mà cô chưa từng gặp trước đây.
03
kỳ lạ, khác thường
not in line with one's usual habits, customs, or way of life
Các ví dụ
The idea of living in a bustling city was strange to her, as she had always lived in a small town.
Ý tưởng sống trong một thành phố nhộn nhịp đối với cô ấy thật lạ lùng, vì cô ấy luôn sống ở một thị trấn nhỏ.
The customs at the festival were strange to the tourists, who had never experienced anything like it.
Những phong tục tại lễ hội là lạ lùng đối với khách du lịch, những người chưa từng trải nghiệm bất cứ điều gì như vậy.
Cây Từ Vựng
strangely
strangeness
strange



























