strait-laced
Pronunciation
/stɹˈeɪtlˈeɪst/
British pronunciation
/stɹˈeɪtlˈeɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "strait-laced"trong tiếng Anh

strait-laced
01

nghiêm khắc, khắc kỷ

very strict and traditional in opinion about morals
example
Các ví dụ
The church 's strait-laced approach to discipline led to conflicts with more progressive members.
Cách tiếp cận cứng nhắc của nhà thờ đối với kỷ luật đã dẫn đến xung đột với các thành viên tiến bộ hơn.
A strait-laced society can sometimes be resistant to change, especially when it challenges long-held beliefs.
Một xã hội cứng nhắc đôi khi có thể kháng cự lại sự thay đổi, đặc biệt là khi nó thách thức những niềm tin lâu đời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store