Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
invisible
Các ví dụ
The invisible ink on the paper only became visible when exposed to heat.
Mực vô hình trên giấy chỉ trở nên nhìn thấy được khi tiếp xúc với nhiệt.
The invisible bacteria on the doorknob can spread illness if not properly cleaned.
Vi khuẩn vô hình trên tay nắm cửa có thể lây lan bệnh tật nếu không được làm sạch đúng cách.
02
vô hình, khó nhận thấy
ignored or hardly noticeable
Các ví dụ
The minor details in the design were almost invisible to most viewers.
Những chi tiết nhỏ trong thiết kế gần như vô hình đối với hầu hết người xem.
Her contributions to the project, though important, were often invisible to the team.
Những đóng góp của cô ấy cho dự án, dù quan trọng, nhưng thường không được chú ý bởi nhóm.
Cây Từ Vựng
invisible
visible
vision



























