
Tìm kiếm
invisibly
01
một cách vô hình, vô hình ảnh
in a way that is not seen
Example
The wires were hidden invisibly behind the walls, ensuring a clean and uncluttered appearance.
Các dây điện được giấu một cách vô hình sau những bức tường, đảm bảo vẻ ngoài sạch sẽ và gọn gàng.
Microorganisms, although present invisibly, play a crucial role in maintaining ecological balance.
Vi sinh vật, mặc dù hiện diện một cách vô hình, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.
word family
vision
Noun
visible
Adjective
visibly
Adverb
invisibly
Adverb

Từ Gần