Invisibly
volume
British pronunciation/ɪnvˈɪzəbli/
American pronunciation/ɪnvˈɪzəbli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "invisibly"

invisibly
01

một cách vô hình, vô hình ảnh

in a way that is not seen
example
Example
click on words
The wires were hidden invisibly behind the walls, ensuring a clean and uncluttered appearance.
Các dây điện được giấu một cách vô hình sau những bức tường, đảm bảo vẻ ngoài sạch sẽ và gọn gàng.
Microorganisms, although present invisibly, play a crucial role in maintaining ecological balance.
Vi sinh vật, mặc dù hiện diện một cách vô hình, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái.

word family

vision

Noun

visible

Adjective

visibly

Adverb

invisibly

Adverb
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store