invisibly
in
ɪn
in
vi
ˈvɪ
vi
sib
zəb
zēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnvˈɪzəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "invisibly"trong tiếng Anh

invisibly
01

một cách vô hình, không thể nhìn thấy được

in a way that cannot be seen or perceived
example
Các ví dụ
The spacecraft passed invisibly through the planet's atmosphere.
Tàu vũ trụ đi qua bầu khí quyển của hành tinh một cách vô hình.
Dust particles floated invisibly in the beam of light.
Những hạt bụi trôi nổi vô hình trong chùm ánh sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store