Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Invitation
01
lời mời
a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event
Các ví dụ
She received an invitation to her friend's birthday party next weekend.
Cô ấy đã nhận được lời mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn mình vào cuối tuần tới.
The couple sent out elegant wedding invitations to all their family and friends.
Cặp đôi đã gửi những thiệp mời đám cưới thanh lịch đến tất cả gia đình và bạn bè của họ.
02
lời mời, sự cám dỗ
a tempting allurement
Cây Từ Vựng
invitational
invitation
invite



























