invitation
in
ˌɪn
in
vi
vi
ta
ˈteɪ
tei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "invitation"trong tiếng Anh

Invitation
01

lời mời

a written or spoken request to someone, asking them to attend a party or event
invitation definition and meaning
example
Các ví dụ
She received an invitation to her friend's birthday party next weekend.
Cô ấy đã nhận được lời mời đến bữa tiệc sinh nhật của bạn mình vào cuối tuần tới.
The couple sent out elegant wedding invitations to all their family and friends.
Cặp đôi đã gửi những thiệp mời đám cưới thanh lịch đến tất cả gia đình và bạn bè của họ.
02

lời mời, sự cám dỗ

a tempting allurement
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store