invigorated
in
ˌɪn
in
vi
ˈvɪ
vi
go
ra
reɪ
rei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/ɪnvˈɪɡəɹˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "invigorated"trong tiếng Anh

invigorated
01

sảng khoái, tràn đầy sinh lực

filled with renewed energy, vitality, and a sense of liveliness
example
Các ví dụ
After a brisk walk in the fresh air, she felt invigorated and ready to tackle the day.
Sau một buổi đi bộ nhanh trong không khí trong lành, cô ấy cảm thấy tràn đầy sinh lực và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.
The invigorated team, fueled by a successful project, approached the next challenge with enthusiasm.
Đội ngũ tràn đầy sinh lực, được thúc đẩy bởi một dự án thành công, đã tiếp cận thử thách tiếp theo với nhiệt huyết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store