Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unseeable
01
không thể nhìn thấy, không thể cảm nhận được
not visible under any normal circumstances
Các ví dụ
The microscopic organisms were unseeable without the aid of a powerful microscope.
Các sinh vật vi mô không thể nhìn thấy được nếu không có sự hỗ trợ của kính hiển vi mạnh.
The subtle defects in the material were unseeable to the naked eye but detected through advanced imaging.
Những khuyết tật tinh tế trong vật liệu là không thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng được phát hiện qua hình ảnh tiên tiến.
Cây Từ Vựng
unseeable
seeable
see



























