unseemly
un
ʌn
an
seem
si:m
sim
ly
li
li
British pronunciation
/ʌnsˈiːmli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unseemly"trong tiếng Anh

unseemly
01

không phù hợp, khiếm nhã

behaving in a manner that is impolite and not in accordance with the situation
example
Các ví dụ
The unseemly comments made during the meeting caused discomfort among the team members.
Những bình luận không phù hợp được đưa ra trong cuộc họp đã gây khó chịu cho các thành viên trong nhóm.
His loud and disruptive behavior at the formal dinner was considered unseemly by the other guests.
Hành vi ồn ào và gây rối của anh ta tại bữa tối trang trọng được các vị khách khác coi là không phù hợp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store