
Tìm kiếm
unsettling
01
không thoải mái, gây lo lắng
causing feelings of unease, discomfort, or anxiety
Example
The unsettling feeling of being watched made her hurry down the dimly lit alley.
Cảm giác không thoải mái, gây lo lắng vì bị theo dõi khiến cô vội vàng đi xuống con hẻm ánh sáng mờ mờ.
His cold, piercing stare was deeply unsettling to those around him.
Ánh nhìn lạnh lùng, sắc bén của anh ta khiến những người xung quanh cảm thấy không thoải mái, gây lo lắng.
word family
settle
Verb
unsettle
Verb
unsettling
Adjective