troubling
trou
ˈtrə
trē
b
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/tɹˈʌblɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "troubling"trong tiếng Anh

troubling
01

đáng lo ngại, gây bối rối

making one feel worried, upset, or uneasy about something
troubling definition and meaning
example
Các ví dụ
The troubling news of the increase in crime rates alarmed the community.
Tin tức đáng lo ngại về sự gia tăng tỷ lệ tội phạm đã làm cộng đồng báo động.
The troubling behavior of her friend raised red flags about their well-being.
Hành vi đáng lo ngại của bạn cô ấy đã giương lên những lá cờ đỏ về sự an lành của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store