Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disturbing
01
đáng lo ngại, gây khó chịu
causing a strong feeling of worry or discomfort
Các ví dụ
The disturbing images in the horror movie lingered in her mind long after it ended.
Những hình ảnh gây phiền muộn trong bộ phim kinh dị vẫn ám ảnh cô ấy rất lâu sau khi phim kết thúc.
His disturbing behavior at the party made everyone uncomfortable and led to many leaving early.
Hành vi gây phiền toái của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người khó chịu và dẫn đến việc nhiều người rời đi sớm.
Cây Từ Vựng
disturbingly
disturbing
disturb



























