Disunite
volume
British pronunciation/dɪsjuːnˈa‍ɪt/
American pronunciation/dɪsjuːnˈaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disunite"

to disunite
01

chia tách, tách rời

force, take, or pull apart
02

phân tách, chia rẽ

to cause disagreement or separation between a group of people

disunite

v

unite

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store