Disyllable
volume
British pronunciation/dɪsˈɪləbəl/
American pronunciation/dɪsˈɪləbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disyllable"

Disyllable
01

tiếng hai âm tiết

a word that is made of two syllables

disyllable

n
example
Ví dụ
In the English language, many common words are disyllables, such as 'table,' 'apple,' and 'paper'.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store