perturbing
per
pɜr
pēr
tur
ˈtɜr
tēr
bing
bɪng
bing
British pronunciation
/pətˈɜːbɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "perturbing"trong tiếng Anh

perturbing
01

gây bồn chồn, làm xáo trộn

causing uneasiness, anxiety, or disturbance
example
Các ví dụ
The sudden change in weather and dark clouds on the horizon were perturbing for the hikers.
Sự thay đổi đột ngột của thời tiết và những đám mây đen ở đường chân trời thật đáng lo ngại đối với những người đi bộ đường dài.
The graphic images in the documentary were perturbing, leaving a lasting impact on the viewers.
Những hình ảnh đồ họa trong phim tài liệu thật gây xáo trộn, để lại ấn tượng lâu dài trên người xem.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store