Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to peruse
01
xem xét, nghiên cứu kỹ lưỡng
to consider or examine something while being very careful and attentive to detail
Các ví dụ
She decided to peruse the contract thoroughly before signing it.
Cô ấy quyết định xem xét kỹ lưỡng hợp đồng trước khi ký.
He spent the afternoon perusing old manuscripts in the library.
Anh ấy đã dành cả buổi chiều để nghiên cứu các bản thảo cũ trong thư viện.



























