unskilled
un
ʌn
an
skilled
ˈskɪld
skild
British pronunciation
/ʌnskˈɪld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unskilled"trong tiếng Anh

unskilled
01

không có kỹ năng, thiếu kinh nghiệm

lacking training or expertise in a particular type of work or task
example
Các ví dụ
The factory hired unskilled laborers for basic assembly work.
Nhà máy đã thuê lao động không có tay nghề cho công việc lắp ráp cơ bản.
Unskilled workers often receive on-the-job training.
Những công nhân không có tay nghề thường nhận được đào tạo tại chỗ.
02

không có kỹ năng, không đòi hỏi trình độ

not demanding special ability, training, or technical knowledge
example
Các ví dụ
Unskilled jobs like cleaning or stacking shelves are easier to fill.
Các công việc không cần kỹ năng như dọn dẹp hoặc xếp hàng lên kệ dễ tuyển dụng hơn.
The task was unskilled and could be done by anyone.
Nhiệm vụ là không có kỹ năng và có thể được thực hiện bởi bất kỳ ai.
03

không có kỹ năng, vụng về

showing poor ability, execution, or craftsmanship
example
Các ví dụ
The essay appeared unskilled, with many errors.
Bài luận có vẻ không thành thạo, với nhiều lỗi.
The poem was unskilled, lacking rhythm or structure.
Bài thơ vụng về, thiếu nhịp điệu hoặc cấu trúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store