unshakable
un
ʌn
an
sha
ˈʃeɪ
shei
ka
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ʌnʃˈe‌ɪkəbə‌l/
unshakeable

Định nghĩa và ý nghĩa của "unshakable"trong tiếng Anh

unshakable
01

kiên cố, vững chắc

firm in a way that cannot be destroyed or changed
example
Các ví dụ
Her unshakable faith helped her through the darkest times.
Đức tin không thể lay chuyển của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm đen tối nhất.
Despite scandals, he held an unshakable position in the polls.
Bất chấp các vụ bê bối, ông vẫn giữ vị trí vững chắc trong các cuộc thăm dò.
02

không thể lay chuyển, không thể bác bỏ

without flaws, weaknesses, or loopholes; impossible to dispute or undermine
example
Các ví dụ
The lawyer built an unshakable case with irrefutable evidence.
Luật sư đã xây dựng một vụ án vững chắc với bằng chứng không thể bác bỏ.
Their contract was unshakable, no clause could be exploited.
Hợp đồng của họ là không thể lay chuyển, không điều khoản nào có thể bị khai thác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store