unsettled
un
ʌn
an
se
ˈsɛ
se
ttled
təld
tēld
British pronunciation
/ʌnsˈɛtə‍ld/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unsettled"trong tiếng Anh

unsettled
01

không chắc chắn, do dự

still in doubt
02

không ổn định, chưa được thiết lập

not settled or established
03

chưa được giải quyết, còn treo

(of a disagreement, question, etc.) not resolved yet
04

không ổn định, có thể thay đổi

subject to change
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store