LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Unshaven
/ʌnʃˈeɪvən/
/ənˈʃeɪvən/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unshaven"
unshaven
TÍNH TỪ
01
chưa cạo râu
describing a person who has not shaved recently, resulting in a visible growth of facial hair
unshaved
shaven
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App