Unshaven
volume
British pronunciation/ʌnʃˈe‍ɪvən/
American pronunciation/ənˈʃeɪvən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unshaven"

unshaven
01

không cạo râu, râu tơ

describing a person who has not shaved recently, resulting in a visible growth of facial hair
unshaven definition and meaning

unshaven

adj

shaven

adj

shave

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store