Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unsloped
01
hoàn toàn bằng phẳng, hoàn toàn thẳng đứng
perfectly level or vertical
Các ví dụ
The architect insisted on unsloped floors to meet accessibility standards.
Kiến trúc sư nhấn mạnh vào sàn không dốc để đáp ứng tiêu chuẩn tiếp cận.
An unsloped roof may accumulate water, risking leaks.
Một mái nhà không dốc có thể tích tụ nước, có nguy cơ rò rỉ.
Cây Từ Vựng
unsloped
sloped
slop



























