Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unobservable
Các ví dụ
The faint signals from deep space were unobservable without advanced equipment.
Những tín hiệu yếu ớt từ không gian sâu thẳm là không thể quan sát được nếu không có thiết bị tiên tiến.
The subtle changes in the climate are often unobservable in the short term but significant over decades.
Những thay đổi tinh tế trong khí hậu thường không thể quan sát được trong ngắn hạn nhưng đáng kể qua nhiều thập kỷ.
Cây Từ Vựng
unobservable
observable
observe



























