unnerving
u
ə
ē
nner
ˈnɜr
nēr
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/ʌnnˈɜːvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unnerving"trong tiếng Anh

unnerving
01

đáng lo ngại, làm mất tự tin

causing feelings of anxiety, fear, or a loss of confidence
example
Các ví dụ
The eerie silence in the abandoned house was unnerving.
Sự im lặng kỳ lạ trong ngôi nhà bỏ hoang thật đáng sợ.
The sudden change in his behavior was unnerving for his friends.
Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy thật đáng lo ngại đối với bạn bè của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store