disconcerting
disconcerting
British pronunciation
/dˌɪskənsˈɜːtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "disconcerting"trong tiếng Anh

disconcerting
01

gây bối rối, làm bối rối

causing unease or confusion, often by disrupting expectations or creating uncertainty
example
Các ví dụ
The disconcerting news of the company's sudden closure left employees in shock.
Tin tức gây bối rối về việc đóng cửa đột ngột của công ty khiến nhân viên sốc.
The disconcerting behavior of her colleague made the meeting uncomfortable.
Hành vi gây bối rối của đồng nghiệp cô ấy khiến cuộc họp trở nên khó chịu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store