Discomfit
volume
British pronunciation/dɪskˈɒmfɪt/
American pronunciation/dɪskˈɑːmfɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "discomfit"

to discomfit
01

gây khó chịu

to make someone feel uneasy, embarrassed, or anxious
to discomfit definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store