LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Disconfirm
/dˌɪskənfˈɜːm/
/dˌɪskənfˈɜːm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "disconfirm"
to disconfirm
ĐỘNG TỪ
01
không xác nhận
to prove that a belief or hypothesis is incorrect or false
Ví dụ
I
disconfirm
false beliefs
whenever
I
encounter
them
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App