Tìm kiếm
unnoticeable
01
không đáng chú ý, khó thấy
not easily seen, observed, or perceived due to a lack of prominence
02
không nhận thấy, không gây chú ý
not drawing attention
unnoticeable
adj
noticeable
adj
notice
n
Tìm kiếm
không đáng chú ý, khó thấy
không nhận thấy, không gây chú ý
unnoticeable
noticeable
notice