Unnoticeable
volume
British pronunciation/ʌnnˈə‍ʊtɪsəbə‍l/
American pronunciation/ʌnnˈoʊɾɪsəbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unnoticeable"

unnoticeable
01

không đáng chú ý, khó thấy

not easily seen, observed, or perceived due to a lack of prominence
02

không nhận thấy, không gây chú ý

not drawing attention

unnoticeable

adj

noticeable

adj

notice

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store